213
|
ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 7-11
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
1,600
|
|
214
|
KÊNH A (TÂN TÚC)
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
1,200
|
|
215
|
KÊNH B (TÂN TÚC)
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
1,200
|
|
216
|
RẠCH ÔNG CỐM
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
1,200
|
|
217
|
ĐƯỜNG BỜ XE LAM
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
1,600
|
|
218
|
ĐƯỜNG ẤP 1
|
VĨNH LỘC
|
KINH TRUNG ƯƠNG
|
2,000
|
|
219
|
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2
|
KINH TRUNG ƯƠNG
|
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2
|
1,600
|
|
220
|
ĐƯỜNG SƯ 9
|
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2
|
DÂN CÔNG HỎA TUYẾN
|
1,600
|
|
221
|
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3-4
|
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2
|
RANH HUYỆN HÓC MÔN
|
1,100
|
|
222
|
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ
BẮC
|
ĐƯỜNG SỐ 1 (Đường Hưng Nhơn đến
Kinh Tư Thế)
|
3,300
|
||
ĐƯỜNG SỐ 2 (Đường số 2 đến
Đường số 5)
|
2,400
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 3 (Đường số 2 đến Kinh
Tư Thế)
|
2,400
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 5 (Đường Hưng Nhơn đến
Kinh Tư Thế)
|
2,400
|
||||
223
|
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN
TẠO
|
ĐƯỜNG SỐ 4 (Trần Đại Nghĩa đến
Đường số 15)
|
3,000
|
||
|
|
ĐƯỜNG SỐ 7 (Đường số 2 đến
Đường số12)
|
2,500
|
||
ĐƯỜNG SỐ 8 (Đường số 5 đến
Đường số 15)
|
1,700
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 9 (Đường số 2 đến
Đường số 8)
|
1,700
|
||||
|
|
ĐƯỜNG SỐ 11 (Đường số 2 đến
Đường số 4)
|
1,700
|
||
ĐƯỜNG SỐ 11A (Đường số 8 đến
Đường số 12)
|
1,700
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 12 (Đường số 15 đến
Đường số 5)
|
1,700
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 13 (Đường số 2 đến
Đường số 12)
|
1,700
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 15 (Đường số 12 đến
Đường số 2)
|
1,700
|
||||
224
|
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT
|
ĐƯỜNG A (Hưng Nhơn đến Cuối
Tuyến)
|
2,400
|
||
ĐƯỜNG SỐ 1 (Đường A đến Cuối
Tuyến)
|
1,800
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 2 (Đường B đến Đường
số 1)
|
1,800
|
||||
ĐƯỜNG B (Đường số 1 đến Cuối
Tuyến)
|
1,600
|
||||
225
|
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP
AN HẠ
|
ĐƯỜNG SÔ 1 (Đường An Hạ đến
Cụm Công Nghiệp An Hạ)
|
1,300
|
||
ĐƯỜNG SÔ 2 (Đường An Hạ đến
Cụm Công Nghiệp An Hạ)
|
1,300
|
||||
ĐƯỜNG SÔ 3 (Đường An Hạ đến
Cụm Công Nghiệp An Hạ )
|
1,300
|
||||
ĐƯỜNG SÔ 4 (Đường An Hạ đến
Cụm Công Nghiệp An Hạ)
|
1,300
|
||||
ĐƯỜNG SÔ 5 (Đường An Hạ đến
Cụm Công Nghiệp An Hạ)
|
1,300
|
||||
226
|
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC
|
ĐƯỜNG SỐ 12 (Vành Đai Trong đến
Rạch Bà Tàng)
|
5,300
|
||
|
|
ĐƯỜNG SỐ 3A (Đường số 8 đến
Đường số 12)
|
5,300
|
||
ĐƯỜNG SỐ 3B (Đường số 12 đến
Đường số18)
|
5,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 1 (Nguyễn Văn Linh đến
Rạch Bà Tàng)
|
6,000
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 7 (Nguyễn Văn Linh đến
Đường số 3A)
|
6,000
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 7F (Đường số 8 đến
Đường số 12)
|
6,000
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 2 (Đường số 3 đến
Đường số 11)
|
5,000
|
||||
|
|
ĐƯỜNG SỐ 4 (Đường số 9 đến
Đường số 11)
|
5,000
|
||
ĐƯỜNG SỐ 5 (Đường số 2 đến
Đường 3A)
|
5,000
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 8 (Vành Đai Trong đến
Đường số 11)
|
5,000
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 8A (Đường số 9 đến
Đường số 11)
|
5,000
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 9 (Đường số 2 đến
Đường số 10)
|
5,000
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 10 (Vành Đai Trong đến
Đường số 11)
|
5,000
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 11 (Đường số 6 đến
Đường số 10)
|
5,000
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 12A (Đươờng số 3B đến
Đường số 7)
|
5,000
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 14 (Vành Đai Trong đến
Đường số 7)
|
5,000
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 16 (Vành Đai Trong đến
Đường số 7)
|
5,000
|
||||
227
|
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN
BÌNH
|
ĐƯỜNG SỐ 1 (Nguyễn Văn Linh đến
Vành Đai Trong)
|
5,300
|
||
|
|
ĐƯỜNG SỐ 1A (Nguyễn Văn Linh đến
Đường số 1)
|
5,300
|
||
ĐƯỜNG SỐ 1B (Đường số 8 đến
Đường số 10)
|
5,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 1C (Đường số 14 đến
Cuối Đường)
|
5,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 1D (Đường số 14 đến
Đường số 16)
|
5,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 1E (Đường số 18 đến
Cuối Đường)
|
5,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 2 (Đường số 1 đến
Đường 3A)
|
5,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 3 (Đường số 1 đến
Đường số 6)
|
5,300
|
||||
|
|
ĐƯỜNG SỐ 3A (Đường số 2, số 4
đến Đường số 10)
|
5,300
|
||
ĐƯỜNG SỐ 3B (Đường số 14 đến
Đường số 16)
|
5,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 3C (Đường số 1 đến
Đường số 18)
|
5,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 4 (Đường số 1 đến
Đường 3A )
|
5,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 6 (Đường số 1 đến
Vành Đai Trong)
|
5,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 6A (Đường số 1 đến
Đường số 3)
|
5,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 8 (Đường số 1 đến
Vành Đai Trong)
|
5,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 10 (Đường số 1 đến
Vành Đai Trong)
|
5,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 12 (Đường số 1 đến
Vành Đai Trong)
|
5,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 16 (Đường số 1 đến
Vành Đai Trong)
|
5,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 14 (Đường số 1 đến
Vành Đai Trong)
|
5,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 18 (Đường số 1 đến
Vành Đai Trong)
|
5,300
|
||||
228
|
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG
|
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG (Nguyễn Văn
Linh đến Đường số 1 )
|
6,000
|
||
229
|
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG
QUANG
|
ĐƯỜNG SỐ 3 (Nguyễn văn Linh đến
Đường số 10)
|
3,800
|
||
|
|
ĐƯỜNG SỐ 3A (Đường số 10 đến
Đường số 2)
|
3,800
|
||
ĐƯỜNG SỐ 10 (Đường số 5 đến
Đường số 1)
|
3,800
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 4 (Đường số 5 đến
Đường số 1)
|
3,800
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 1 (Đường Nguyễn Văn
Linh đến đường số 2)
|
3,800
|
||||
|
|
ĐƯỜNG SỐ 5 (Đường Nguyễn Văn
Linh đến đường số 2)
|
3,800
|
||
ĐƯỜNG SỐ 2 (Đường số 5 đến
Đường số 1)
|
3,800
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 16 (Đường số 5 đến
Đường số 1)
|
3,800
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 16A (Đường số 5 đến
Đường số 3)
|
3,800
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 14E (Đường số 5 đến
Đường số 14A)
|
3,800
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 14A (Đường số 16 đến
Đường số 14)
|
3,800
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 14C (Đường số 14E đến
Đường số 14)
|
3,800
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 14D (Đường số 14C đến
Đường số 14)
|
3,800
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 14 (Đường số 1 đến
Đường số 5)
|
3,800
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 12E (Đường số 1 đến
Đường số 5)
|
3,800
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 12C (Đường số 12E đến
Đường số 12)
|
3,800
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 12D (Đường số 12E đến
Đường số 12C)
|
3,800
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 12A (Đường số 12E đến
Đường số 12B)
|
3,800
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 12B (Đường số 12E đến
Đường số 12)
|
3,800
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 12 (Đường số 1 đến
Đường số 5)
|
3,800
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 1A (Đường số 10 đến
Đường số 8)
|
3,800
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 8 (Đường số 1 đến
Đường số 5)
|
3,800
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 6C (Đường số 3A đến
Đường số 3B)
|
3,800
|
||||
|
|
ĐƯỜNG SỐ 6D (Đường số 6 đến
Đường số 5)
|
3,800
|
||
ĐƯỜNG SỐ 3B (Đường số 8 đến
Đường số 2)
|
3,800
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 6E (Đường số 6D đến
Đường số 6)
|
3,800
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 4B (Đường số 3B đến
Đường số 5)
|
3,800
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 6B (Đường số 8 đến
Đường số 6)
|
3,800
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 6A (Đường số 6B đến Đường số 6B)
|
3,800
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 4A (Đường số 1 đến
Đường số 3A)
|
3,800
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 2D (Đường số 1 đến
Đường số 5)
|
3,800
|
||||
230
|
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN
PHÚ TÂY
|
ĐƯỜNG SỐ 13 (An Phú Tây - Hưng
Long đến Đường số 2)
|
3,000
|
||
|
|
ĐƯỜNG SỐ 21 (An Phú Tây - Hưng
Long đến Đường số 2)
|
3,000
|
||
ĐƯỜNG SỐ 4 (Đường số 1 đến Ranh
Phía Tây)
|
3,000
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 14 (Đường số 13 đến
Ranh Phía Tây)
|
3,000
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 24 (Đường số 1 đến
Ranh Phía Tây)
|
3,000
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 1 (An phú Tây-Hưng Long
đến Đường số 2)
|
2,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 3 (An Phú Tây-Hưng Long
đến Đường số 16)
|
2,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 5 (Đường số 4 đến
Đường số 10)
|
2,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 7 (An Phú Tây -Hưng Long
đến Đường số 24)
|
2,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 9 (Đươờng số 10 đến Đường số 16)
|
2,300
|
||||
|
|
ĐƯỜNG SỐ 11 (Đường số 6 đến
Đường số 8)
|
2,300
|
||
ĐƯỜNG SỐ 15 (An Phú Tây-Hưng Long
đến Đường số 28)
|
2,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 17 (Đường số 6 đến
Đường số 24)
|
2,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 19 (Đường số 24 đến
Đường số 32)
|
2,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 23 (Đường số 24 đến
Đường số 32)
|
2,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 25 (Đường số 14 đến
Đường số 22)
|
2,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 27 (Đường số 6 đến
Đường số 12)
|
2,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 29 (Đường số 2 đến
Đường số 32)
|
2,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 31 (An Phú Tây-Hưng Long
đến Đường số 14)
|
2,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 2 (Đường số 1 đến
Đường số 29)
|
2,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 6 (Đường số 5 đến
Đường số 29)
|
2,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 8 (Đường số 5 đến
Đường số 11)
|
2,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 10 (Đường số 1 đến
Đường số 13)
|
2,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 12 (Đường số 17 đến
Đường số 29)
|
2,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 16 (Đường số 1 đến
Đường số 13)
|
2,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 18 (Đươờng số 29 đến Đường số 31)
|
2,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 20 (Đường số 3 đến
Đường số 13)
|
2,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 22 (Đường số 17 đến
Đường số 31)
|
2,300
|
||||
|
|
ĐƯỜNG SỐ 26 (Đường số 3 đến
Đường số 7)
|
2,300
|
||
ĐƯỜNG SỐ 28 (Đường số 15 đến
Đường số 19)
|
2,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 30 (Đường số 29 đến
Đường số 31)
|
2,300
|
||||
ĐƯỜNG SỐ 32 (Đường số 15 đến
Đường số 31)
|
2,300
|
||||
231
|
CÂY CÁM 2 (VĨNH LỘC B)
|
LIÊN ẤP 1-2-3
|
RANH QUẬN BÌNH TÂN
|
1,300
|
|
232
|
LIÊN ẤP 1,2 (ĐA PHƯỚC)
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
1,400
|
|
233
|
ĐƯỜNG 4C (ĐA PHƯỚC)
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
400
|
|
234
|
KINH TRUNG ƯƠNG
|
VĨNH LỘC
|
RANH HUYỆN HÓC MÔN
|
1,200
|
|
235
|
ĐƯỜNG KINH 10 GIẢNG
|
BÌNH TRƯỜNG
|
MIẾU ÔNG ĐÁ
|
1,500
|
|
236
|
KINH 11 (TÂN NHỰT)
|
LÁNG LE - BÀU CÒ
|
KINH C
|
900
|
|
237
|
ĐÊ SỐ 1 (TÂN NHỰT)
|
TRƯƠNG VĂN ĐA
|
TÂN LONG
|
1,100
|
|
238
|
ĐÊ SỐ 3 (TÂN NHỰT)
|
ĐÊ SỐ 2
|
BÀ TỴ
|
900
|
|
239
|
ĐÊ SỐ 4 (TÂN NHỰT)
|
ĐÊ SỐ 2
|
BÀ TỴ
|
900
|
|
240
|
KINH 3 THƯỚC
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
800
|
|
241
|
KINH 4 THƯỚC
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
800
|
|
242
|
Ổ CU KIẾN VÀNG
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
800
|
|
243
|
LÁNG CHÀ
|
BÔNG VĂN DĨA
|
NGUYỄN ĐÌNH KIÊN
|
1,100
|
|
244
|
BÀ TỴ
|
TRƯƠNG VĂN ĐA
|
TÂN LONG
|
1,100
|
|
245
|
BÀ MIÊU
|
LƯƠNG NGANG
|
SÁU OÁNH
|
800
|
|
246
|
ÔNG ĐỨC
|
ĐÊ SỐ 1
|
ĐÊ SỐ 2
|
900
|
|
247
|
KINH TẮC
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
800
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
|
|||||
Trang
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Tp Hồ Chí Minh
- Tp Hà Nội
- Tp Đà Nẵng
- Tp Cần Thơ
- Tp Hải Phòng
- Tỉnh Yên Bái
- Tỉnh Vĩnh Phúc
- Tỉnh Vĩnh Long
- Tỉnh Tuyên Quang
- Tỉnh Trà Vinh
- Tỉnh Tiền Giang
- Tỉnh Thừa Thiên-Huế
- Tỉnh Thanh Hóa
- Tỉnh Thái Nguyên
- Tỉnh Thái Bình
- Tỉnh Tây Ninh
- Tỉnh Sơn La
- Tỉnh Sóc Trăng
- Tỉnh Quảng Trị
- Tỉnh Quảng Ninh
- Tỉnh Quảng Ngãi
- Tỉnh Quảng Nam
- Tỉnh Quảng Bình
- Tỉnh Phú Yên
- Tỉnh Phú Thọ
- Tỉnh Ninh Thuận
- Tỉnh Ninh Bình
- Tỉnh Nghệ An
- Tỉnh Nam Định
- Tỉnh Long An
- Tỉnh Lâm Đồng
- Tỉnh Lạng Sơn
- Tỉnh Lào Cai
- Tỉnh Lai Châu
- Tỉnh Kon Tum
- Tỉnh Kiên Giang
- Tỉnh Khánh Hòa
- Tỉnh Hưng Yên
- Tỉnh Hậu Giang
- Tỉnh Hòa Bình
- Tỉnh Hải Dương
- Tỉnh Hà Tĩnh
- Tĩnh Hà Tây
- Tỉnh Hà Nam
- Tỉnh Hà Giang
- Tỉnh Gia Lai
- Tỉnh Đồng Tháp
- Tỉnh Đồng Nai
- Tỉnh Điện Biên
- Tỉnh Đak Nông
- Tỉnh Đak Lak
- Tỉnh Cao Bằng
- Tỉnh Cà Mau
- Tỉnh Bình Thuận
- Tỉnh Bình Phước
- Tỉnh Bình Định
- Tỉnh Bình Dương
- Tỉnh Bến Tre
- Tỉnh Bắc Ninh
- Tỉnh Bắc Giang
- Tỉnh Bắc Kạn
- Tỉnh Bạc Liêu
- Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
- Tỉnh An Giang
- Tin tức và Sự kiện
Bảng giá đất Huyện Bình Chánh Tr2
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét